Có 2 kết quả:

被单 bèi dān ㄅㄟˋ ㄉㄢ被單 bèi dān ㄅㄟˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (bed) sheet
(2) envelope for a padded coverlet
(3) CL:床[chuang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (bed) sheet
(2) envelope for a padded coverlet
(3) CL:床[chuang2]

Bình luận 0